Phiên âm : chá diǎn.
Hán Việt : tra điểm.
Thuần Việt : kiểm số; kiểm tra số lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểm số; kiểm tra số lượng检查数目chádiǎn huòwù.kiểm số hàng hoá.