VN520


              

查点

Phiên âm : chá diǎn.

Hán Việt : tra điểm.

Thuần Việt : kiểm số; kiểm tra số lượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiểm số; kiểm tra số lượng
检查数目
chádiǎn huòwù.
kiểm số hàng hoá.


Xem tất cả...